Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc
Giá vàng miếng SJC
Mua vào
152.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
154.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng nhẫn SJC
Mua vào
149.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
152.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn Quốc
Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất
Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất
Đơn vị tính: x1000đ/lượng.
| Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|---|
| TP. Hồ Chí Minh | SJC | 152.200 | 154.200 |
| PNJ | 152.200 | 154.200 | |
| DOJI | 152.200 | 154.200 | |
| Mi Hồng | 153.000 | 154.200 | |
| Ngọc Thẩm | 152.200 | 154.200 | |
| Miền Bắc | SJC | 152.200 | 154.200 |
| Hạ Long | SJC | 152.200 | 154.200 |
| Hải Phòng | SJC | 152.200 | 154.200 |
| Miền Trung | SJC | 152.200 | 154.200 |
| Huế | SJC | 152.200 | 154.200 |
| Quảng Ngãi | SJC | 152.200 | 154.200 |
| Nha Trang | SJC | 152.200 | 154.200 |
| Biên Hòa | SJC | 152.200 | 154.200 |
| Miền Tây | SJC | 152.200 | 154.200 |
| Ngọc Thẩm | 152.200 | 154.200 | |
| Bạc Liêu | SJC | 152.200 | 154.200 |
| Cà Mau | SJC | 152.200 | 154.200 |
| Hà Nội | PNJ | 152.200 | 154.200 |
| DOJI | 152.200 | 154.200 | |
| Bảo Tín Minh Châu | 152.700 | 154.200 | |
| Bảo Tín Mạnh Hải | 152.400 | 154.200 | |
| Phú Quý | 151.200 | 154.200 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 152.200 | 154.200 |
| DOJI | 152.200 | 154.200 | |
| Miền Tây | PNJ | 152.200 | 154.200 |
| Tây Nguyên | PNJ | 152.200 | 154.200 |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 152.200 | 154.200 |
| Ngọc Thẩm | 152.200 | 154.200 | |
| Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 152.400 | 154.200 |
| Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 152.400 | 154.200 |
| Bến Tre | Mi Hồng | 153.000 | 154.200 |
| Tiền Giang | Mi Hồng | 153.000 | 154.200 |
| Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 152.200 | 154.200 |
| Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 152.200 | 154.200 |
| Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 152.200 | 154.200 |
| Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 152.200 | 154.200 |
| Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 152.200 | 154.200 |
| Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 152.200 | 154.200 |
| Tân An | Ngọc Thẩm | 152.200 | 154.200 |
| Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 09:15:22 06/12/2025 https://giavangnet.com/ | |||
Giá vàng Nhẫn trên toàn quốc
Giá vàng được cập nhật trực tiếp tại các hệ thống SJC lớn trên toàn quốc: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá mua vào cao nhất
Màu xanh ở cột Bán vào sẽ là giá mua vào thấp nhất
Đơn vị tính: x1000đ/lượng.
| Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|---|
| TP. Hồ Chí Minh | SJC | 149.500 | 152.000 |
| PNJ | 150.000 | 153.000 | |
| DOJI | 150.000 | 153.000 | |
| Mi Hồng | 153.000 | 154.200 | |
| Ngọc Thẩm | 142.000 | 145.000 | |
| Phú Quý | 150.000 | 153.000 | |
| Miền Bắc | SJC | 149.500 | 152.000 |
| Hạ Long | SJC | 149.500 | 152.000 |
| Hải Phòng | SJC | 149.500 | 152.000 |
| Miền Trung | SJC | 149.500 | 152.000 |
| Huế | SJC | 149.500 | 152.000 |
| Quảng Ngãi | SJC | 149.500 | 152.000 |
| Nha Trang | SJC | 149.500 | 152.000 |
| Biên Hòa | SJC | 149.500 | 152.000 |
| Miền Tây | SJC | 149.500 | 152.000 |
| Ngọc Thẩm | 142.000 | 145.000 | |
| Bạc Liêu | SJC | 149.500 | 152.000 |
| Cà Mau | SJC | 149.500 | 152.000 |
| Hà Nội | PNJ | 150.000 | 153.000 |
| DOJI | 150.000 | 153.000 | |
| Bảo Tín Minh Châu | 150.500 | 153.500 | |
| Bảo Tín Mạnh Hải | 150.300 | 153.300 | |
| Phú Quý | 150.000 | 153.000 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 150.000 | 153.000 |
| DOJI | 150.000 | 153.000 | |
| Miền Tây | PNJ | 150.000 | 153.000 |
| Tây Nguyên | PNJ | 150.000 | 153.000 |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 150.000 | 153.000 |
| Ngọc Thẩm | 142.000 | 145.000 | |
| Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 150.300 | 153.300 |
| Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 150.300 | 153.300 |
| Bến Tre | Mi Hồng | 153.000 | 154.200 |
| Tiền Giang | Mi Hồng | 153.000 | 154.200 |
| Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 142.000 | 145.000 |
| Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 142.000 | 145.000 |
| Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 142.000 | 145.000 |
| Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 142.000 | 145.000 |
| Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 142.000 | 145.000 |
| Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 142.000 | 145.000 |
| Tân An | Ngọc Thẩm | 142.000 | 145.000 |
| Nguồn: Tổng hợp | Thời gian cập nhật 09:10:23 06/12/2025 https://giavangnet.com/ | |||